Ống Inox Công Nghiệp Sơn Hà Φ219.08 các độ dày
VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ:
💎 Ống inox công nghiệp 💎
🔰 Sản phẩm được làm từ chất liệu inox cao cấp SUS 304, 304L, 316, 316L ...
🔰 Chủng loại đa dạng theo tiêu chuẩn quốc tế A312, A778
🔰 Công nghệ hàn Plasma tiên tiến của Đức, được cấp chứng chỉ quốc tế PED của TUV
🔎 Đảm bảo kiểm soát chất lượng:🔎
🔰 100% sản phẩm được kiểm tra dòng điện xoáy để đảm độ kín đường hàn và thân ống
100% sản phẩm được kiểm tra thủy tĩnh, khả năng chịu áp lực, các chỉ tiêu cơ lý tính về độ giãn dài, giới hạn kéo bền đứt, dung sai kích thước cho phép
💎 Hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2000 do DAS chứng nhận 💎
VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ:
🔰 DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT:
💎 Dây truyền sản xuất ống Inox công nghiệp của Sơn Hà được áp dụng trong nhiều nhà máy sản xuất thép không rỉ lớn trên thế giới như Mỹ, Đức – kết hợp với một quy trình sản xuất trải qua 14 bước rất nghiêm ngặt để có thành phẩm. Vì thế tất cả các sản phẩm ống thép không rỉ của Sơn Hà đều đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Mỹ, Nhật Bản như: ASTM A312, ASTM A778 và chứng nhận Iso 9001: 2008; PED; DAS, TUV… một trong những chứng nhận quan trọng để sản phẩm Sơn Hà xuất khẩu sang các nước trên thế giới.
🔰 CÁC HÌNH THỨC LẮP ĐẶT
💎 Sản phẩm ống inox công nghiệp của Sơn Hà được ứng dụng chủ yếu trong các công trình Công nghiệp nặng như: giàn khoan, nhà máy lọc dầu, nhà máy thực phẩm, tòa nhà cao ốc, các công trình thủy – nhiệt điện… Do tầm quan trọng của việc ứng dụng trong công nghiệp nên các sản phẩm của Sơn Hà luôn được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Công nghệ này tạo cho các mối hàn của ống thép không rỉ có được độ chuẩn cao, kiểm tra mối hàn bằng cách bóp méo và loe đầu nhưng mối hàn không bị thay đổi hay biến dạng.
VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ:
👇 HỆ THỐNG CHI NHÁNH SƠN HÀ SÀI GÒN👇
1- Trụ sở Sơn Hà Sài Gòn - Tp. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 292/5 Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
2-Kho Quận 8
Địa chỉ: C9/7 Phạm Hùng, xã Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh
3-Chi nhánh Cà Mau
Địa chỉ: Thửa đất số 31, Khu A3, Đường số 01, Phường 1, Cà Mau, Cà Mau
4-Kho Quận 9
Địa chỉ: 99 Hàng Tre, Phường Long Thành Mỹ, Quận 9, Hồ Chí Minh
5-Kho Long An
Địa chỉ: Ấp 2, xã Tân Bửu, Bến Lức, Long an
6-Chi nhánh Biên Hòa
Địa chỉ: Số 9 - 11, Lô A10, GĐCB - QĐ 4, P. Tân Phong, TP. Biên Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
7-Chi nhánh Long Khánh - Đồng Nai
Địa chỉ: Số 81, đường 21/4, Ấp Cẩm Tân, Xã Xuân Tân, Long Khánh, Đồng Nai
8-Chi nhánh Bình Dương
Địa chỉ: 1278 Đại Lộ Bình Dương, P. Định Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
9-Chi nhánh Vũng Tàu
Địa chỉ: 1798 Võ Nguyên Giáp, P.12, Vũng Tàu, Bà Rịa
10-Chi nhánh Đồng Xoài - Bình Phước
Địa chỉ: Đường ĐT741, Ấp 1, Xã. Tiến Hưng, Thị Xã. Đồng Xoài, Đồng Xoài, Bình Phước
11-Chi nhánh Tây Ninh
Địa chỉ: Tổ 17 A, Ấp Hiệp Trường, Xã Hiệp Tân, Hoà Thành, Tây Ninh
12-Chi nhánh Ninh Thuận
Địa chỉ: Số 3 Lê Duẩn, Khu Phố 3, Phường Đài Sơn, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận
13-Chi nhánh Bình Thuận
Địa chỉ: Km13, thôn Dân Hiệp, xã Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
14-Chi nhánh Khánh Hòa
Địa chỉ: Lô 4, đường B4, khu đô thị Phước Long, Phước Long- TP Nha Trang, Phước long, Khánh Hòa
15-Chi nhánh Đức Trọng - Lâm Đồng
Địa chỉ: Số 31 Nguyễn Công Trứ, Thị Trấn Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
16-Kho Bảo Lộc - Lâm Đồng
Địa chỉ: 21 Hai Bà Trưng, Phường 1, Bảo Lộc, Lâm Đồng
17-Chi nhánh Đắk Nông
Địa chỉ: Tổ 9, P. Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Gia Nghĩa, Đăk Nông
18-Chi nhánh Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 18, Thôn 13, Xã Hoà Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
19-Chi nhánh Eakar - Đắk Lắk
Địa chỉ: Km 56, Quốc Lộ 26, Buôn Tân Sinh, Xã Ea Đar, Eakar, Đắk Lắk
20-Chi nhánh Buôn Hồ - Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 120 Buôn Cuôr Đăng A, Xã Cuôr Đăng, Huyện Cư Mgar, Cư Mgar, Đắk Lắk
21-Chi nhánh Tiền Giang
Địa chỉ: 5/4, Quốc Lộ 50, Ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Phong, Mỹ Tho, Tiền Giang
22-Chi nhánh Bến Tre
Địa chỉ: 93Đ, Ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, TP. Bến Tre, Bến Tre
23-Chi nhánh Đồng Tháp
Địa chỉ: Số 425A, QL 30, Tổ 13, Ấp An Định, Xã An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp
24-Chi nhánh An Giang
Địa chỉ: Số 572, QL91, Ấp Bình Phú 2, Xã Bình Hoà, Châu Thành, An Giang
25-Chi nhánh Cần Thơ
Địa chỉ: 23/4B Nguyễn Việt Dũng, P. Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ
26-Chi nhánh Kiên Giang
Địa chỉ: 477 Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Châu Thành, Kiên Giang
27-Phú Quốc - Kiên Giang
Địa chỉ: 527 Nguyễn Văn Cừ, Khu Phố 4, Thị Trấn An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang
28-Chi nhánh Bạc Liêu
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, ẤP Tân Tạo, Thị Trấn Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
Thông số kỹ thuật ống inox công nghiệp
TIÊU CHUẨN MỸ - ASTM A312 STANDARD
Thickness |
SCH5S | SCH10S | SCH40S | ||
NPS |
Outside Diametter |
||||
Designator |
in |
mm |
|||
1/8 | 0.405 | 10.29 | 1.24 | 1.73 | |
1/4 | 0.540 | 13.72 | 1.65 | 2.24 | |
3/8 | 0.675 | 17.15 | 1.65 | 2.31 | |
1/2 | 0.840 | 21.34 | 1.65 | 2.11 | 2.77 |
3/4 | 1.050 | 26.67 | 1.65 | 2.11 | 2.87 |
1 | 1.315 | 33.40 | 1.65 | 2.77 | 3.38 |
1-1/4 | 1.660 | 42.16 | 1.65 | 2.77 | 3.56 |
1-1/2 | 1.900 | 48.26 | 1.65 | 2.77 | 3.68 |
2 | 2.375 | 60.33 | 1.65 | 2.77 | 3.91 |
2-1/2 | 2.875 | 73.03 | 2.11 | 3.05 | 5.16 |
3 | 3.500 | 88.90 | 2.11 | 3.05 | 5.49 |
3-1/2 | 4.000 | 101.60 | 2.11 | 3.05 | 5.74 |
4 | 4.500 | 114.30 | 2.11 | 3.05 | 6.02 |
5 | 5.563 | 141.30 | 2.77 | 3.40 | 6.55 |
6 | 6.625 | 168.28 | 2.77 | 3.40 | 7.11 |
8 | 8.625 | 218.08 | 2.77 | 3.76 | 8.18 |
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - STANDARD FOR DOMESTIC MARKET
Thickness | 1.8 | 2.5 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 7.0 | 8.0 |
Outside Diametter | ||||||||
21.31 | x | x | x | |||||
27.2 | x | x | x | |||||
33.4 | x | x | x | |||||
42.7 | x | x | x | |||||
48.26 | x | x | x | x | x | |||
50.8 | x | x | x | x | ||||
60.5 | x | x | x | x | x | |||
76.2 | x | x | x | x | x | |||
88.9 | x | x | x | x | x | |||
101.6 | x | x | x | x | x | |||
114.3 | x | x | x | x | x | x | ||
141.3 | x | x | x | x | x | x | ||
168.26 | x | x | x | x | x | |||
219.08 | x | x | x | x | x | x |
TOLERANCE: ASTM A312, ASTM A778
Outside Diametter |
Wall thickness |
Straightness |
Length |
|||||||
0D |
|
48.26 ˜ |
114.3 ˜ 219.08 |
219.08 ˜ 457.2 |
457.2 ˜ 660.40 |
660.40 ˜ 863.6 |
863.6 ˜ 1219.2 |
+22.5% -12.5% |
6.4mm/6m | +50 mm -0% |
TOLERANCE |
+0.4 |
+0.8 -0.8 |
+1.6 -0.8 |
+2.4 -0.8 |
+3.2 -0.8 |
+4.0 -0.8 |
+4.8 -0.8 |
VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ: