Ống/Hộp Inox Công Nghiệp Sơn Hà Từ Φ21.34 đến Φ114.3 độ dày từ 2.6 mm đến dưới 6 mm

Mã sản phẩm: OCNSH1
64,500₫
Giá gốc: 69,000₫
Giảm: 4,500₫ (-4%)

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ  MIỄN PHÍ:

 

💎 Ống inox công nghiệp 💎

      🔰 Sản phẩm được làm từ chất liệu inox cao cấp SUS 304, 304L, 316, 316L ...

      🔰 Chủng loại đa dạng theo tiêu chuẩn quốc tế A312, A778

      🔰 Công nghệ hàn Plasma tiên tiến của Đức, được cấp chứng chỉ quốc tế PED của TUV

🔎 Đảm bảo kiểm soát chất lượng:🔎

      🔰 100% sản phẩm được kiểm tra dòng điện xoáy để đảm độ kín đường hàn và thân ống

100% sản phẩm được kiểm tra thủy tĩnh, khả năng chịu áp lực, các chỉ tiêu cơ lý tính về độ giãn dài, giới hạn kéo bền đứt, dung sai kích thước cho phép

💎 Hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2000 do DAS chứng nhận 💎

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ  MIỄN PHÍ:

🔰 DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT:

💎 Dây truyền sản xuất ống Inox công nghiệp của Sơn Hà được áp dụng trong nhiều nhà máy sản xuất thép không rỉ lớn trên thế giới như Mỹ, Đức – kết hợp với một quy trình sản xuất trải qua 14 bước rất nghiêm ngặt để có thành phẩm. Vì thế tất cả các sản phẩm ống thép không rỉ của Sơn Hà đều đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Mỹ, Nhật Bản như: ASTM A312, ASTM A778 và chứng nhận Iso 9001: 2008; PED; DAS, TUV… một trong những chứng nhận quan trọng để sản phẩm Sơn Hà xuất khẩu sang các nước trên thế giới.

🔰 CÁC HÌNH THỨC LẮP ĐẶT

💎 Sản phẩm ống inox công nghiệp của Sơn Hà được ứng dụng chủ yếu trong các công trình Công nghiệp nặng như: giàn khoan, nhà máy lọc dầu, nhà máy thực phẩm, tòa nhà cao ốc, các công trình thủy – nhiệt điện… Do tầm quan trọng của việc ứng dụng trong công nghiệp nên các sản phẩm của Sơn Hà luôn được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Công nghệ này tạo cho các mối hàn của ống thép không rỉ có được độ chuẩn cao, kiểm tra mối hàn bằng cách bóp méo và loe đầu nhưng mối hàn không bị thay đổi hay biến dạng.

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ  MIỄN PHÍ:

👇 HỆ THỐNG CHI NHÁNH SƠN HÀ SÀI GÒN👇

1- Trụ sở Sơn Hà Sài Gòn - Tp. Hồ Chí Minh  

Địa chỉ: 292/5 Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh

2-Kho Quận 8 
Địa chỉ: C9/7 Phạm Hùng, xã Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh  

3-Chi nhánh Cà Mau
Địa chỉ: Thửa đất số 31, Khu A3, Đường số 01, Phường 1, Cà Mau, Cà Mau

4-Kho Quận 9
Địa chỉ: 99 Hàng Tre, Phường Long Thành Mỹ, Quận 9, Hồ Chí Minh

5-Kho Long An 
Địa chỉ: Ấp 2, xã Tân Bửu, Bến Lức, Long an

6-Chi nhánh Biên Hòa 
Địa chỉ: Số 9 - 11, Lô A10, GĐCB - QĐ 4, P. Tân Phong, TP. Biên Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai

7-Chi nhánh Long Khánh - Đồng Nai 
Địa chỉ: Số 81, đường 21/4, Ấp Cẩm Tân, Xã Xuân Tân, Long Khánh, Đồng Nai

8-Chi nhánh Bình Dương 
Địa chỉ: 1278 Đại Lộ Bình Dương, P. Định Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

9-Chi nhánh Vũng Tàu 
Địa chỉ: 1798 Võ Nguyên Giáp, P.12, Vũng Tàu, Bà Rịa

10-Chi nhánh Đồng Xoài - Bình Phước 
Địa chỉ: Đường ĐT741, Ấp 1, Xã. Tiến Hưng, Thị Xã. Đồng Xoài, Đồng Xoài, Bình Phước

11-Chi nhánh Tây Ninh 
Địa chỉ: Tổ 17 A, Ấp Hiệp Trường, Xã Hiệp Tân, Hoà Thành, Tây Ninh

12-Chi nhánh Ninh Thuận 
Địa chỉ: Số 3 Lê Duẩn, Khu Phố 3, Phường Đài Sơn, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận

13-Chi nhánh Bình Thuận 
Địa chỉ: Km13, thôn Dân Hiệp, xã Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

14-Chi nhánh Khánh Hòa 
Địa chỉ: Lô 4, đường B4, khu đô thị Phước Long, Phước Long- TP Nha Trang, Phước long, Khánh Hòa

15-Chi nhánh Đức Trọng - Lâm Đồng 
Địa chỉ: Số 31 Nguyễn Công Trứ, Thị Trấn Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng

16-Kho Bảo Lộc - Lâm Đồng 
Địa chỉ: 21 Hai Bà Trưng, Phường 1, Bảo Lộc, Lâm Đồng

17-Chi nhánh Đắk Nông 
Địa chỉ: Tổ 9, P. Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Gia Nghĩa, Đăk Nông

18-Chi nhánh Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk 
Địa chỉ: Số 18, Thôn 13, Xã Hoà Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

19-Chi nhánh Eakar - Đắk Lắk 
Địa chỉ: Km 56, Quốc Lộ 26, Buôn Tân Sinh, Xã Ea Đar, Eakar, Đắk Lắk

20-Chi nhánh Buôn Hồ - Đắk Lắk 
Địa chỉ: Số 120 Buôn Cuôr Đăng A, Xã Cuôr Đăng, Huyện Cư Mgar, Cư Mgar, Đắk Lắk

21-Chi nhánh Tiền Giang 
Địa chỉ: 5/4, Quốc Lộ 50, Ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Phong, Mỹ Tho, Tiền Giang

22-Chi nhánh Bến Tre 
Địa chỉ: 93Đ, Ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, TP. Bến Tre, Bến Tre

23-Chi nhánh Đồng Tháp 
Địa chỉ: Số 425A, QL 30, Tổ 13, Ấp An Định, Xã An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp

24-Chi nhánh An Giang 
Địa chỉ: Số 572, QL91, Ấp Bình Phú 2, Xã Bình Hoà, Châu Thành, An Giang

25-Chi nhánh Cần Thơ 
Địa chỉ: 23/4B Nguyễn Việt Dũng, P. Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ

26-Chi nhánh Kiên Giang 
Địa chỉ: 477 Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Châu Thành, Kiên Giang

27-Phú Quốc - Kiên Giang 
Địa chỉ: 527 Nguyễn Văn Cừ, Khu Phố 4, Thị Trấn An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang

28-Chi nhánh Bạc Liêu 
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, ẤP Tân Tạo, Thị Trấn Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

Thông số kỹ thuật ống inox công nghiệp

TIÊU CHUẨN MỸ - ASTM A312 STANDARD

Thickness

SCH5S SCH10S SCH40S
     

NPS

Outside Diametter

     

Designator

in

mm

     
1/8 0.405 10.29   1.24 1.73
1/4 0.540 13.72   1.65 2.24
3/8 0.675 17.15   1.65 2.31
1/2 0.840 21.34 1.65 2.11 2.77
3/4 1.050 26.67 1.65 2.11 2.87
1 1.315 33.40 1.65 2.77 3.38
1-1/4 1.660 42.16 1.65 2.77 3.56
1-1/2 1.900 48.26 1.65 2.77 3.68
2 2.375 60.33 1.65 2.77 3.91
2-1/2 2.875 73.03 2.11 3.05 5.16
3 3.500 88.90 2.11 3.05 5.49
3-1/2 4.000 101.60 2.11 3.05 5.74
4 4.500 114.30 2.11 3.05 6.02
5 5.563 141.30 2.77 3.40 6.55
6 6.625 168.28 2.77 3.40 7.11
8 8.625 218.08 2.77 3.76 8.18

 

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - STANDARD FOR DOMESTIC MARKET

Thickness 1.8 2.5 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
Outside Diametter                
21.31 x x x          
27.2 x x x          
33.4 x x x          
42.7 x x x          
48.26 x x x x x      
50.8 x x x x        
60.5 x x x x x      
76.2 x x x x x      
88.9 x x x x x      
101.6 x x x x x      
114.3 x x x x x x    
141.3 x x x x x x    
168.26     x x x x x  
219.08     x x x x x x

 

TOLERANCE: ASTM A312, ASTM A778

     

Outside Diametter

      Wall thickness

Straightness

Length

0D
(mm)


<48.26

48.26
˜
 
114.3
˜
219.08
219.08
˜
457.2
457.2
˜
660.40
660.40
˜
863.6
863.6
˜
1219.2
+22.5%
-12.5%
6.4mm/6m +50 mm
-0%

TOLERANCE
(mm)

+0.4
-0.8

+0.8
-0.8
+1.6
-0.8
+2.4
-0.8
+3.2
-0.8
+4.0
-0.8
+4.8
-0.8

 

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ  MIỄN PHÍ: