Ống Inox Trang Trí Sơn Hà Φ12.7 độ dày 0.4mm

Mã sản phẩm: OCNSH
73,500₫
Giá gốc: 78,500₫
Giảm: 5,000₫ (-6%)

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ:

🔰 Dây truyền sản xuất ống công nghiệp của Sơn Hà được áp dụng trong nhiều nhà máy sản xuất thép không rỉ lớn trên thế giới như Mỹ, Đức

🔰 Kết hợp với một quy trình sản xuất trải qua 14 bước rất nghiêm ngặt để có thành phẩm.

🔰 Vì thế tất cả các sản phẩm ống thép không rỉ của Sơn Hà đều đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Mỹ, Nhật Bản như: ASTM A312, ASTM A778 và chứng nhận Iso 9001: 2008; PED; DAS, TUV… một trong những chứng nhận quan trọng để sản phẩm Sơn Hà xuất khẩu sang các nước trên thế giới.

 

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ  MIỄN PHÍ:

Sản phẩm ống inox trang trí Sơn Hà luôn là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống, trong mọi công trình như: dùng trang trí nội thất, nhà ở, nhà ga, sân bay và các công trình khác... Với chất liệu inox sử dụng là SUS/ AISI 201/304/304L/316L đã tạo cho khách hàng thêm nhiều sự lựa chọn cho mục đích sử dụng của mình.

      💎 Ống inox trang trí tròn

      💎 Ống inox trang trí chữ nhật

      💎 Ống inox trang trí vuông

1. Độ bóng sáng và sâu theo tiêu chuẩn châu Âu lên đến 600 Grit

       👉 Đảm bảo khả năng điện hóa bóng, đẹp cao, tiết kiệm thời gian sau khi gia công

2. Sản phẩm ống inox trang trí Sơn Hà Đáp ứng mọi nhu cầu về uốn, gia công cơ khí

      🔰 Khi ứng dụng uốn, gia công sản xuất không bị bong, vỡ mối hàn hoặc nứt vỡ thân ống trong quá trình gia công.

      🔰 Đảm bảo bề mặt bóng sáng, sâu nhất tại Việt Nam.

3. Chứng nhận chất lượng sản phẩm:

      🎖 Tất cả các sản phẩm ống inox của Sơn Hà SSP đều đạt chất lượng tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A554 và tiêu chuẩn của Việt Nam. Hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008 do DAS chứng nhận

4. Hệ thống phân phối 

      ♻️ Sản phẩm ống thép inox của Sơn Hà SSP đã xuất khẩu đi 20 quốc gia trên thế giới: Ấn Độ, Nga, Mỹ, Mexico, Singapore, Đài Loan...

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ  MIỄN PHÍ:

👇 HỆ THỐNG CHI NHÁNH SƠN HÀ SÀI GÒN👇

1- Trụ sở Sơn Hà Sài Gòn - Tp. Hồ Chí Minh  

Địa chỉ: 292/5 Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh

2-Kho Quận 8 
Địa chỉ: C9/7 Phạm Hùng, xã Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh  

3-Chi nhánh Cà Mau
Địa chỉ: Thửa đất số 31, Khu A3, Đường số 01, Phường 1, Cà Mau, Cà Mau

4-Kho Quận 9
Địa chỉ: 99 Hàng Tre, Phường Long Thành Mỹ, Quận 9, Hồ Chí Minh

5-Kho Long An 
Địa chỉ: Ấp 2, xã Tân Bửu, Bến Lức, Long an

6-Chi nhánh Biên Hòa 
Địa chỉ: Số 9 - 11, Lô A10, GĐCB - QĐ 4, P. Tân Phong, TP. Biên Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai

7-Chi nhánh Long Khánh - Đồng Nai 
Địa chỉ: Số 81, đường 21/4, Ấp Cẩm Tân, Xã Xuân Tân, Long Khánh, Đồng Nai

8-Chi nhánh Bình Dương 
Địa chỉ: 1278 Đại Lộ Bình Dương, P. Định Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

9-Chi nhánh Vũng Tàu 
Địa chỉ: 1798 Võ Nguyên Giáp, P.12, Vũng Tàu, Bà Rịa

10-Chi nhánh Đồng Xoài - Bình Phước 
Địa chỉ: Đường ĐT741, Ấp 1, Xã. Tiến Hưng, Thị Xã. Đồng Xoài, Đồng Xoài, Bình Phước

11-Chi nhánh Tây Ninh 
Địa chỉ: Tổ 17 A, Ấp Hiệp Trường, Xã Hiệp Tân, Hoà Thành, Tây Ninh

12-Chi nhánh Ninh Thuận 
Địa chỉ: Số 3 Lê Duẩn, Khu Phố 3, Phường Đài Sơn, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận

13-Chi nhánh Bình Thuận 
Địa chỉ: Km13, thôn Dân Hiệp, xã Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

14-Chi nhánh Khánh Hòa 
Địa chỉ: Lô 4, đường B4, khu đô thị Phước Long, Phước Long- TP Nha Trang, Phước long, Khánh Hòa

15-Chi nhánh Đức Trọng - Lâm Đồng 
Địa chỉ: Số 31 Nguyễn Công Trứ, Thị Trấn Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng

16-Kho Bảo Lộc - Lâm Đồng 
Địa chỉ: 21 Hai Bà Trưng, Phường 1, Bảo Lộc, Lâm Đồng

17-Chi nhánh Đắk Nông 
Địa chỉ: Tổ 9, P. Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Gia Nghĩa, Đăk Nông

18-Chi nhánh Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk 
Địa chỉ: Số 18, Thôn 13, Xã Hoà Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

19-Chi nhánh Eakar - Đắk Lắk 
Địa chỉ: Km 56, Quốc Lộ 26, Buôn Tân Sinh, Xã Ea Đar, Eakar, Đắk Lắk

20-Chi nhánh Buôn Hồ - Đắk Lắk 
Địa chỉ: Số 120 Buôn Cuôr Đăng A, Xã Cuôr Đăng, Huyện Cư Mgar, Cư Mgar, Đắk Lắk

21-Chi nhánh Tiền Giang 
Địa chỉ: 5/4, Quốc Lộ 50, Ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Phong, Mỹ Tho, Tiền Giang

22-Chi nhánh Bến Tre 
Địa chỉ: 93Đ, Ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, TP. Bến Tre, Bến Tre

23-Chi nhánh Đồng Tháp 
Địa chỉ: Số 425A, QL 30, Tổ 13, Ấp An Định, Xã An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp

24-Chi nhánh An Giang 
Địa chỉ: Số 572, QL91, Ấp Bình Phú 2, Xã Bình Hoà, Châu Thành, An Giang

25-Chi nhánh Cần Thơ 
Địa chỉ: 23/4B Nguyễn Việt Dũng, P. Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ

26-Chi nhánh Kiên Giang 
Địa chỉ: 477 Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Châu Thành, Kiên Giang

27-Phú Quốc - Kiên Giang 
Địa chỉ: 527 Nguyễn Văn Cừ, Khu Phố 4, Thị Trấn An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang

28-Chi nhánh Bạc Liêu 
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, ẤP Tân Tạo, Thị Trấn Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

ASTM A554, ROUND TUBE

 

Thickness

mm 0.33 0.4 0.5 0.7 0.8 1 1.1 1.5 1.65 2 3 4 5
in                          

Outside Diameter

                           
in mm   x x x x x x              
3/8" 9.5   x x x x x x              
1/2" 12.7   x x x x x x x x          
5/8" 15.9   x x x x x x x x          
3/4" 19.05   x x x x x x x x          
7/8" 22.2   x x x x x x x x          
1" 25.4     x x x x x x x          
1-1/14" 27.2       x x x x x x          
1-1/4" 31.8       x x x x x x x x      
1-1/2" 38.1       x x x x x x x x      
  42.7         x x x x x          
2" 50.8         x x x x x x x      
  60.5           x x x x x x      
2-1/2" 63.5           x x x x          
3" 76.2           x x x x          

 

 

 

ASTM A554, SQUARE TUBE

Thickness

mm 0.5 0.7 0.8 1 1.1 1.5 1.8
in 0.0197 0.0276 0.0315 0.0394 0.0433 0.059 0.07

Outside Diameter

               

in

mm

               
  10 x 10   x x x        
  12.7 x 12.7   x x x x x    
1/2"  x 1/2" 15 x 15   x x x x x x  
  19 x 19   x x x x x x  
3/4" x 3/4" 20 x 20   x x x x x x  
  25 x 25   x x x x x x x
  30 x 30   x x x x x x x
  40 x 40     x x x x x x
  50 x 50     x x x      

 

ASTM A554, RECTANGULAR TUBE

Thickness

mm 0.5 0.9 4 1.2 1.5 2
in 0.0197 0.035 0.039 0.047 0.059 0.0787

Outside Diameter

             

in

mm

             
  10 x 20   x x x      
  13 x 26   x x x x x  
  20 x 40   x x x x x  
  25 x 50     x x x x  
  30 x 60     x x x x  
  40 x 80     x x x x  

 

TOLERANCE ASTM A554 SQUARE AND RECTANGULAR TUBE

Item

  Wall Thickness Straightness Length

Specification

Side Length +/- 10% 12.6mm/6m +50mm
-0mm

ASTM

Length of Longest
Side x 0.006

 

TOLERANCE ASTM A554, TUBE

Item

  Wall Thickness Straightness Length

Specification

Outside Diameter +/- 10% 5.07mm/6m +50mm
-0mm

ASTM

< 12.7 mm + /- 0.10 mm

12.7 - 25.4 mm + / - 0.13 mm

25.4 - 31.8 mm + / - 0.20 mm
31.8 - 50.8 mm + / - 0.25 mm
50.8 - 63.5 mm + / - 0.30 mm
63.5 - 88.9 mm + / - 0.36 mm
88.9 - 127.0 mm + / - 0.51 mm
 

VUI LÒNG ẤN NÚT BÊN DƯỚI 👇 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ:

Các lưu ý khi sử dụng sản phẩm inox:

🔰 Đối với sản phẩm inox SUS 201, khi uốn các sản phẩm có độ dày thành ống mỏng thì cần uốn bằng cơ, tốc độ chậm để tránh bị gãy vỡ thân ống.

🔰 Sản phẩm inox SUS 304/304L có thể có hiện tượng hít nam châm trong quá trình gia công, nguyên nhân là do nhiễm từ chứ không phải do nguyên vật liệu.

🔰 Vật liệu SUS 304/304L không nên sử dụng trong môi trường muối biển. Sơn Hà khuyến cáo nên sử dụng SUS 316/316L nếu sử dụng cho mục đích này.

🔰 Khi gia công ống trang trí, hạn chế làm xước bề mặt ống và phải làm sạch các mối hàn bằng chất tẩy rửa chuyên dụng tránh bị oxy hóa và gây ố vàng. Lưu ý không sử dụng chất tẩy rửa có nhiều thành phần axit hoặc xút.